Một trận đấu tuyệt vời giữa Helena và Mary Rose. 416 Lượt xem 4 ngày trước. bingfeng9527. em thất bại rồi,xin lỗi mọi người,xinnnnnn là xinnnn đầu hàng,xin chịu,một cánh én thì đào đâu ra m. Resident Evil 3 DMC5 Tracey bị lỗi ôm chặt. demon47. 223 Lượt xem. 7:56. Chaeyoung không biết lấy can đảm từ đâu, cô kiễng chân hôn anh, cố chấp nắm chặt cổ áo sơ mi của anh, không chịu buông tay. Park Jimin hơi thô lỗ đẩy cô ra, trầm giọng mắng: "Park Chaeyoung, em có biết mình đang làm gì không?" "Em biết chứ! Em đang rất tỉnh táo!" CEO Hồ Nhân cho biết mình và Hiền Hồ chỉ là "anh em nương tựa" lẫn nhau. Theo đó, sáng ngày 21/3, bức ảnh được cho là Hiền Hồ diện váy hoa, đi dép lê bên cạnh đại gia U60 trong một khu nhà giàu ở TPHCM đã được tung ra gây xôn xao. Đặc biệt là ở cạnh đó, nhiều người Từ Bỏ Em, Giữ Chặt Em - Tập 02. 05/10/2022. 365. 0. Từ Bỏ Em, Giữ Chặt Em - Tập 01. 05/10/2022. 256. 0. QUÁI VẬT ĐÁY HỒ ĐẠI GIA XE ÔM. 05/10/2022. 100. 0. ĐẦU ANH MỌC SỪNG. 05/10/2022. 221. 0. UỐNG SAY ĐỔ VỎ Em vẫn nghĩ trên đời này Chẳng thứ gì là sẵn. Để có ga tàu, cần phải chặt hàng cây Để có ngôi nhà, cần phải biết đắp xây Để có tình yêu, cần phải biết quên mình nhiều lúc. Đâu có trái tim nào tự run Đâu có hạnh phúc nào tự mọc . Từ điển Việt-Anh ôm chặt Bản dịch của "ôm chặt" trong Anh là gì? vi ôm chặt = en volume_up embrace chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI ôm chặt {động} EN volume_up embrace cái ôm chặt {danh} EN volume_up hug sự ôm chặt {động} EN volume_up squeeze Bản dịch VI ôm chặt {động từ} ôm chặt từ khác bao quát, bao trùm, ôm hôn, ghì chặt, cái ôm hôn, cái ôm ghì, ôm volume_up embrace {động} VI cái ôm chặt {danh từ} cái ôm chặt từ khác cái ôm volume_up hug {danh} VI sự ôm chặt {động từ} sự ôm chặt từ khác bóp, ép, vắt, nén, nặn volume_up squeeze {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "ôm chặt" trong tiếng Anh ôm động từEnglishembracehugholdchặt tính từEnglishcompactdensetightchặt danh từEnglishcuttightbền chặt tính từEnglishdurableghì chặt động từEnglishembracebám chặt động từEnglishhugcling todao rựa để chặt danh từEnglishcleaverôm hôn động từEnglishembraceôm ấp động từEnglishhuglàm chặt động từEnglishtightenthắt cho chặt động từEnglishdo upnắm chặt động từEnglishclaspgiữ chặt động từEnglishclutch atbuộc chặt động từEnglishfasten Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese ô trốngô tôô uếô xyô xítô-pê-raô-xy hóaô-zônôiôm ôm chặt ôm hônôm ấpôm ấp aiôn bàiôn hòaôn lạiôn thiôn đi ôn lại trước khi làm gìôngông ba bị commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Cảnh báo độ tuổi Truyện bạn đang xem có thể có nội dung và hình ảnh không phù hợp cho mọi lứa tuổi, nếu bạn dưới 18 tuổi, vui lòng chọn một truyện khác để giải trí. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm liên quan nếu bạn bỏ qua cảnh báo này. Danh sách chương Chapter 180 08/06/2023 Chapter 179 07/06/2023 Chapter 178 07/06/2023 Chapter 177 07/06/2023 Chapter 176 02/06/2023 Chapter 175 02/06/2023 Chapter 174 31/05/2023 Chapter 173 31/05/2023 Chapter 172 31/05/2023 Chapter 171 28/05/2023 Chapter 170 27/05/2023 Chapter 169 27/05/2023 Chapter 168 23/05/2023 Chapter 167 20/05/2023 Chapter 166 17/05/2023 Chapter 165 15/05/2023 Chapter 164 12/05/2023 Chapter 163 09/05/2023 Chapter 162 05/05/2023 Chapter 161 05/05/2023 Chapter 160 29/04/2023 Chapter 159 29/04/2023 Chapter 158 26/04/2023 Chapter 157 26/04/2023 Chapter 156 24/04/2023 Chapter 155 24/04/2023 Chapter 154 24/04/2023 Chapter 153 21/04/2023 Chapter 152 19/04/2023 Chapter 151 17/04/2023 Chapter 150 16/04/2023 Chapter 149 16/04/2023 Chapter 148 13/04/2023 Chapter 147 11/04/2023 Chapter 146 09/04/2023 Chapter 145 07/04/2023 Chapter 144 04/04/2023 Chapter 143 31/03/2023 Chapter 142 29/03/2023 Chapter 141 22/03/2023 Chapter 140 17/03/2023 Chapter 139 09/03/2023 Chapter 138 07/03/2023 Chapter 137 02/03/2023 Chapter 136 27/02/2023 Chapter 135 24/02/2023 Chapter 134 19/02/2023 Chapter 133 17/02/2023 Chapter 132 15/02/2023 Chapter 131 13/02/2023 Chapter 130 12/02/2023 Chapter 129 08/02/2023 Chapter 128 07/02/2023 Chapter 127 06/02/2023 Chapter 126 05/02/2023 Chapter 125 01/02/2023 Chapter 124 31/01/2023 Chapter 123 30/01/2023 Chapter 122 29/01/2023 Chapter 121 25/01/2023 Chapter 120 24/01/2023 Chapter 119 23/01/2023 Chapter 118 22/01/2023 Chapter 117 22/01/2023 Chapter 116 21/01/2023 Chapter 115 18/01/2023 Chapter 114 17/01/2023 Chapter 113 15/01/2023 Chapter 112 14/01/2023 Chapter 111 13/01/2023 Chapter 110 12/01/2023 Chapter 109 11/01/2023 Chapter 108 11/01/2023 Chapter 107 09/01/2023 Chapter 106 08/01/2023 Chapter 105 18/12/2022 Chapter 104 14/12/2022 Chapter 103 11/12/2022 Chapter 102 07/12/2022 Chapter 101 29/11/2022 Chapter 100 24/11/2022 Chapter 99 24/11/2022 Chapter 98 21/11/2022 Chapter 97 20/11/2022 Chapter 96 17/11/2022 Chapter 95 12/11/2022 Chapter 94 12/11/2022 Chapter 93 12/11/2022 Chapter 92 26/08/2022 Chapter 91 26/08/2022 Chapter 90 20/08/2022 Chapter 89 30/07/2022 Chapter 88 30/07/2022 Chapter 87 19/07/2022 Chapter 86 19/07/2022 Chapter 85 19/07/2022 Chapter 84 19/07/2022 Chapter 83 19/07/2022 Chapter 82 19/07/2022 Chapter 81 19/07/2022 Chapter 80 19/07/2022 Chapter 79 29/04/2022 Chapter 78 29/04/2022 Chapter 77 29/04/2022 Chapter 76 29/04/2022 Chapter 75 29/04/2022 Chapter 74 29/04/2022 Chapter 73 29/04/2022 Chapter 72 29/04/2022 Chapter 71 29/04/2022 Chapter 70 29/04/2022 Chapter 69 29/04/2022 Chapter 68 29/04/2022 Chapter 67 29/04/2022 Chapter 66 29/04/2022 Chapter 65 29/04/2022 Chapter 64 29/04/2022 Chapter 63 29/04/2022 Chapter 62 29/04/2022 Chapter 61 29/04/2022 Chapter 60 29/04/2022 Chapter 59 10/02/2022 Chapter 58 10/02/2022 Chapter 57 10/02/2022 Chapter 56 10/02/2022 Chapter 55 10/02/2022 Chapter 54 08/02/2022 Chapter 53 08/02/2022 Chapter 52 08/02/2022 Chapter 51 08/02/2022 Chapter 50 01/11/2021 Chapter 49 01/11/2021 Chapter 48 01/11/2021 Chapter 47 01/11/2021 Chapter 46 12/10/2021 Chapter 45 12/10/2021 Chapter 44 12/10/2021 Chapter 43 12/10/2021 Chapter 42 12/10/2021 Chapter 41 12/10/2021 Chapter 40 12/10/2021 Chapter 39 12/10/2021 Chapter 38 12/10/2021 Chapter 37 12/10/2021 Chapter 36 12/10/2021 Chapter 35 18/08/2021 Chapter 34 18/08/2021 Chapter 33 18/08/2021 Chapter 32 18/08/2021 Chapter 31 18/08/2021 Chapter 30 09/08/2021 Chapter 29 09/08/2021 Chapter 28 09/08/2021 Chapter 27 09/08/2021 Chapter 26 09/08/2021 Chapter 25 13/07/2021 Chapter 24 13/07/2021 Chapter 23 13/07/2021 Chapter 22 13/07/2021 Chapter 21 13/07/2021 Chapter 20 11/07/2021 Chapter 19 11/07/2021 Chapter 18 11/07/2021 Chapter 17 11/07/2021 Chapter 16 11/07/2021 Chapter 15 11/07/2021 Chapter 14 11/07/2021 Chapter 13 11/07/2021 Chapter 12 11/07/2021 Chapter 11 11/07/2021 Chapter 10 11/07/2021 Chapter 9 11/07/2021 Chapter 8 11/07/2021 Chapter 7 11/07/2021 Chapter 6 11/07/2021 Chapter 5 11/07/2021 Chapter 4 11/07/2021 Chapter 3 11/07/2021 Chapter 2 11/07/2021 Chapter 1 11/07/2021 Xem thêm Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese Ôm chặt lấy bạn English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese cứ ôm chặt, ông bạn. English just hang on tight, bloke Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese - giữ chặt lấy. English - just hold tight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese - giữ chặt lấy! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese cháu ôm chặt quá. English you're clutching. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese giữ chặt lấy súng! English hold on to your guns! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese - giữ chặt lấy nó. English keep pressure on it. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese - mmm. giữ chặt lấy. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese vòng chân phải ôm chặt. English put the right foot in tight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese cứ ôm chặt, phi đen. English just hang on, kaffir Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese giữ chặt lấy, kiara! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese tốt hơn là ôm chặt đi English - better hold tighter than that. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese - giữ chặt lấy, marty! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese hãy ôm em, ôm chặt em. English take me in your arms, hold me tight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese hãy hôn em, ôm chặt em English kiss me, hold me tight Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese *tôi ôm chặt lại cô ấy* English *i hugged her tight * Last Update 2023-05-06 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese dư luận sẽ bám chặt lấy anh. English the public will be clammering for you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese hãy giữ chặt lấy nó, brian. English hold on to that, brian. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,387,791 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info Vietnamese em muốn ôm anh thật chặt English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese em muốn ôm anh bây giờ English i want to hug him now Last Update 2016-09-16 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese bây giờ ôm anh ấy thật chặt. English now hold him there tight. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese muốn ôm chặt ông. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh họ, em muốn ôm anh một cái. English cousin, i want a hug, too. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese em muốn biết sự thật? English you want the truth? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese trời lạnh quá. em muốn ôm anh bây giờ Last Update 2019-01-02 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cách anh ôm em thật chặt English the way that you hold me tight Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese em muốn "phê" thật à? English and you seriously wanna get high? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Vietnamese em muốn biết sự thật chứ? English you want to know the truth? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi muốn nói anh thật mạnh mẽ. English i'd say you're strong enough. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese cột qua tay anh ấy, thật chặt. English and try to cannulate and get some ivs into him. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous English - cecile? - i need a hug. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bám thật chặt! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh muốn ôm em English i want to see you sooner Last Update 2021-05-13 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh muốn ôm em. English i want to hold you. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese hãy bám thật chặt! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese nhưng chúng tôi muốn dành cho anh ấy 1 cái ôm thật chặt. English but we should all just give him one big hug Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese tôi muốn ôm bạn ngủ English i want to hug you to sleep Last Update 2022-09-16 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh thật sự rất muốn. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh thật sự muốn gì? English what do you really want? Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,317,387,791 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Editor Tịnh UyểnTruyện này còn có tên là 《 cố chấp lão công chính xác trị liệu phương thức 》Một câu khái quát Giảo Giảo, hạnh phúc của em chỉ được trao bởi tôi, người khác, tôi không cho Minh biết bản thân mình không bình thường, quan điểm lệch lạc về tình yêu, gần như biến thái chiếm Thu Giảo, không cần đặt ánh mắt của em vào người khác, không cần đem vẻ đẹp của mình cho người khác xem, mọi thứ của em đều là của giới này, ngoại trừ tôi và em, cùng với tình yêu tôi dành cho em thì những thứ còn lại đều dư xích quấn lấy tay chân trắng nõn của thiếu nữ, cô quấn lấy trái tim đàn ông hôn lên mặt cô, tươi cười lưu luyến mê ly, chế trụ cổ tay gầy tinh tế của cô như vậy, em không thể nào có thể trốn thoát. Giảo Giảo, em là của tôi, không được phép chạy trốn.——Mình là một editor còn rất non tay, mình không biết tiếng Trung, edit hoàn toàn dựa vào convert, nên chỗ nào có sai sót thì mng góp ý mình sửa nhé ۶⁼³₌₃づ-̩̩̩-̩̩̩_-̩̩̩-̩̩̩づHoan nghênh mọi người lọt hố

ôm chặt em giữ chặt em